recel
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.sɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
recel /ʁə.sɛl/ |
recel /ʁə.sɛl/ |
recel gđ /ʁə.sɛl/
- (Luật học, pháp lý) Sự chứa chấp, sự oa trữ.
- Recel d’objets volés — sự chứa chấp đồ ăn cắp
- Recel de malfaiteurs — sự chứa chấp kẻ gian
Tham khảo[sửa]
- "recel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)