recessive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈsɛ.sɪv/

Tính từ[sửa]

recessive /rɪ.ˈsɛ.sɪv/

  1. Lùi lại, thụt lùi.
  2. (Sinh vật học) Lặn (đặc tính trong di truyền).

Danh từ[sửa]

recessive /rɪ.ˈsɛ.sɪv/

  1. (Sinh vật học) Tính lặn (trong di truyền).

Tham khảo[sửa]