receveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Động từ[sửa]

receveur

  1. Nhân viên thu.
    Receveur des contributions — nhân viên thu thuế
  2. Chủ sự bưu điện.
  3. Người thu tiền (trên xe).
  4. (Y học) Người nhận máu.

Tham khảo[sửa]