recevoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁəs.vwaʁ/

Động từ[sửa]

se recevoir tự động từ /ʁəs.vwaʁ/

  1. (Thể động từ) Nhảy xuống (theo một kiểu nào đó).
    Sauteur qui se reçoit sur la jambe gauche — người nhảy xuống trụ lên chân trái

Tham khảo[sửa]