recharge
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.ˈtʃɑːrdʒ/
Ngoại động từ[sửa]
recharge ngoại động từ /ˌri.ˈtʃɑːrdʒ/
- Nạp lại.
- to recharge a revolver — nạp đạn lại một khẩu súng lục
- to recharge a battery — nạp điện lại một bình ắc quy
Chia động từ[sửa]
recharge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "recharge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.ʃaʁʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
recharge /ʁə.ʃaʁʒ/ |
recharges /ʁə.ʃaʁʒ/ |
recharge gc /ʁə.ʃaʁʒ/
- Sự nạp lại.
- La recharge d’un accumulateur — sự nạp lại bình ắc quy
- Đạn nạp lại (vào súng).
- Ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi môi).
- (Từ cũ; nghiã cũ) Sự tấn công lần nữa.
Tham khảo[sửa]
- "recharge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)