recharger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ʃaʁ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

recharger ngoại động từ /ʁə.ʃaʁ.ʒe/

  1. Lại chất lên, chất thêm.
    Recharger un camion — lại chất đồ lên xe tải
  2. Nạp lại.
    Recharger son fusil — nạp lại khẩu súng
    Recharger son appareil photographique — nạp lại phim vào máy ảnh
  3. Rải đá lại (cho mặt đường cao thêm).
    Recharger une route — rải đá lại một con đường
  4. (Từ cũ; nghiã cũ) Tấn công lần nữa.

Tham khảo[sửa]