recombine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.kəm.ˈbɑɪn/

Ngoại động từ[sửa]

recombine ngoại động từ /ˌri.kəm.ˈbɑɪn/

  1. Tổ hợp lại, kết hợp lại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]