recommencer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kɔ.mɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

recommencer ngoại động từ /ʁə.kɔ.mɑ̃.se/

  1. Bắt đầu lại, làm lại.
    Recommencer un travail — làm lại một công việc
    recommencer sa vie — làm lại cuộc đời

Nội động từ[sửa]

recommencer nội động từ /ʁə.kɔ.mɑ̃.se/

  1. Bắt đầu lại.
    Les mois s’écoulent et recommencent — năm tháng trôi qua rồi lại bắt đầu lại
  2. Làm lại; còn thế; lại.
    C’est à recommencer — phải làm lại
    Si tu recommences,tu seras puni — nếu mày còn thế thì mày sẽ bị phạt
    recommencer à pleurer — lại khóc
    La pluie recommence — trời lại mưa

Tham khảo[sửa]