recomposer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.kɔ̃.pɔ.ze/
Ngoại động từ[sửa]
recomposer ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.pɔ.ze/
- Thành tạo lại; tạo lại.
- Recomposer un corps — tạo lại một chất
- (Nghành in) Sắp chữ lại.
- Recomposer une linge — sắp chữ lại một dòng
Tham khảo[sửa]
- "recomposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)