recompter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.kɔ̃.te/
Động từ[sửa]
recompter /ʁǝ.kɔ̃.te/
- Tính lại, đếm lại.
- Recompter son argent — đếm lại tiền mình có
- Recomptez votre addition est fausse — tính lại đi cộng sai rồi đó!
Tham khảo[sửa]
- "recompter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)