recondition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.kən.ˈdɪ.ʃən/

Ngoại động từ[sửa]

recondition ngoại động từ /ˌri.kən.ˈdɪ.ʃən/

  1. Tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại.
    a reconditioned car — một chiếc xe ô tô sửa mới lại
  2. Phục hồi (sức khoẻ).

Tham khảo[sửa]