recruter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.kʁy.te/
Ngoại động từ[sửa]
recruter ngoại động từ /ʁə.kʁy.te/
- Mộ tuyển, tuyển lựa.
- Recruter une armée — tuyển một đội quân
- recruter de nouveaux associés — tuyển lựa thêm hội viên mới
Tham khảo[sửa]
- "recruter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)