rectitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛk.tə.ˌtuːd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

rectitude /ˈrɛk.tə.ˌtuːd/

  1. Thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛk.ti.tyd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rectitude
/ʁɛk.ti.tyd/
rectitude
/ʁɛk.ti.tyd/

rectitude gc /ʁɛk.ti.tyd/

  1. Sự đúng đắn.
    La rectitude d’un raisonnement — lập luận đúng đắn.
  2. (Văn học) Sự thẳng, sự ngay ngắn.
    La rectitude des sillons — đường cày thẳng.

Tham khảo[sửa]