recueillir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kœ.jiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

recueillir ngoại động từ /ʁə.kœ.jiʁ/

  1. Thu lấy, thu nhập.
    Recueillir le sel d’un marais salant — thu lấy muối ở ruộng muối;
    recueillir des exemples pour un dictionnaire — thu nhập ví dụ cho một cuốn từ điển.
  2. Hứng.
    Citerne destinée à recueillir l’eau de pluie — bể để hứng nước mưa.
  3. Được; thừa hưởng.
    Recueillir un grand nombre de suffrages — được nhiều phiếu bầu
    recueillir une succession — thừa hưởng một di sản.
  4. Thu nhận.
    Agent chargé de recueillir les dépositions des témoins — nhân viên có nhiệm vụ thu nhận lời khai của nhân chứng.
  5. Nhận về, đón về.
    Recueillir un orphelin — đón về một trẻ mồ côi.

Tham khảo[sửa]