recurrence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

recurrence

  1. Sự trở lại (một vấn đề... ).
  2. Sự trở lại trong trí nhớ.
  3. Sự tái diễn, sự diễn lại.
  4. (Y học) Sự phát sinh lại.
  5. (Toán học) Phép truy toán.
    recurrence theorem — định lý truy toán

Tham khảo[sửa]