redressement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁəd.ʁɛs.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
redressement /ʁəd.ʁɛs.mɑ̃/ |
redressements /ʁəd.ʁɛs.mɑ̃/ |
redressement gđ /ʁəd.ʁɛs.mɑ̃/
- Sự dựng đứng lại.
- Sự lại đứng lên.
- Sự uốn nắn, sự nắn.
- Redressement d’un courant — sự nắn dòng điện
- Sự phục hưng.
- Redressement de l’économie — sự phục hưng kinh tế
- maison de redressement — nhà cải tạo
Tham khảo[sửa]
- "redressement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)