redresser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁəd.ʁe.se/

Ngoại động từ[sửa]

redresser ngoại động từ /ʁəd.ʁe.se/

  • dựng đứng lại, dựng lại
    1. Redresser un poteau — dựng lại cái cọc
  • uốn nắn, nắn
    1. Redresser le jugement — uốn nắn lại sự nhận định
      redresser une tôle — nắn lại tấm tôn
      redresser un courant — nắn lại dòng điện
      redresser la tête — ngẩng cao đầu (không chịu khuất phục nữa)

    Tham khảo[sửa]