reecho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈɛ.ˌkoʊ/

Danh từ[sửa]

reecho /ˌri.ˈɛ.ˌkoʊ/

  1. Tiếng vang lại, tiếng dội lại.

Động từ[sửa]

reecho /ˌri.ˈɛ.ˌkoʊ/

  1. Vang lại, dội lại (tiếng kêu... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]