reel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

reel /ˈril/

  1. Guồng (quay tơ, đánh chỉ).
  2. Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim... ).
    a reel of cotton thread — một ống (cuộn) chỉ sợi
    a picture in eight reels — một cuộn phim gồm có tám cuộn
  3. (Kỹ thuật) Tang (để cuộn dây).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

reel ngoại động từ /ˈril/

  1. Quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

reel nội động từ /ˈril/

  1. Quay (như guồng quay tơ).
  2. Kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào... ).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

reel /ˈril/

  1. Điệu quay (ở Ê-cốt).
  2. Nhạc cho điệu quay (ở Ê-cốt).

Nội động từ[sửa]

reel nội động từ /ˈril/

  1. Nhảy điệu quay.

Danh từ[sửa]

reel /ˈril/

  1. Sự quay cuồng.
  2. Sự lảo đảo, sự loạng choạng.

Nội động từ[sửa]

reel nội động từ /ˈril/

  1. Quay cuồng.
    everything reels before his eyes — mọi vật quay cuồng trước mắt nó
  2. Chóng mặt, lảo đảo, choáng váng.
    my head reels — đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo
  3. Đi lảo đảo, loạng choạng.
    to reel to and fro like a drunken man — đi lảo đảo như người say rượu

Tham khảo[sửa]