reeve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

reeve /ˈriv/

  1. (Sử học) Thị trưởng; quận trưởng.
  2. Chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca-na-đa).

Ngoại động từ[sửa]

reeve ngoại động từ rove, reeved /ˈriv/

  1. Luồn, xỏ (dây... ).
    to reeve a rope — luồn dây (qua ròng rọc...)
  2. (+ in, on, round to...) Buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua.
  3. (Hàng hải) Lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm... ).

Tham khảo[sửa]