reflector
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈflɛk.tɜː/
Danh từ[sửa]
reflector /rɪ.ˈflɛk.tɜː/
- Gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh.
- Gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô).
- Đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp ).
Tham khảo[sửa]
- "reflector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)