refondre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.fɔ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

refondre ngoại động từ /ʁə.fɔ̃dʁ/

  1. Nấu chảy lại.
  2. Đúc lại.
    Refondre une statue — đúc lại một pho tượng
  3. Soạn lại.
    Refondre un ouvrage — soạn một tác phẩm

Nội động từ[sửa]

refondre nội động từ /ʁə.fɔ̃dʁ/

  1. Lại nóng chảy, lại tan.
    La glace refond — băng lại tan

Tham khảo[sửa]