reformable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈfɔr.mə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

reformable /rɪ.ˈfɔr.mə.bᵊl/

  1. Có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ.
  2. Có thể sửa đổi.
  3. Có thể triệt bỏ; có thể chữa.

Tham khảo[sửa]