refrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈfreɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

refrain /rɪ.ˈfreɪn/

  1. Đoạn điệp.

Động từ[sửa]

refrain /rɪ.ˈfreɪn/

  1. Kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế.
    to refrain onself — tự kiềm chế
    to refrain one's tears — cố cầm nước mắt
    to refrain from weeping — cố nhịn không khóc

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.fʁɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
refrain
/ʁə.fʁɛ̃/
refrains
/ʁə.fʁɛ̃/

refrain /ʁə.fʁɛ̃/

  1. Đoạn điệp, điệp khúc.
    Chanson à refrain — bài hát có đoạn điệp
    C’est toujours le même refrain — - (nghĩa bóng) vẫn cái điệp khúc muôn thuở ấy
    Changer de refrain — nói chuyện khác

Tham khảo[sửa]