refusé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.fy.ze/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực refusé
/ʁə.fy.ze/
refusés
/ʁə.fy.ze/
Giống cái refusée
/ʁə.fy.ze/
refusées
/ʁə.fy.ze/

refusé /ʁə.fy.ze/

  1. Bị cự tuyệt, không được chấp nhận.
    Proposition refusée — đề nghị không được chấp nhận

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
refusé
/ʁə.fy.ze/
refusés
/ʁə.fy.ze/

refusé /ʁə.fy.ze/

  1. Nghệ sĩ bị loại (không được trưng bày tranh trong một cuộc triển lãm).
    Organiser une exposition pour les refusés — tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại
  2. Thí sinh thi trượt.

Tham khảo[sửa]