regimber
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.ʒɛ̃.be/
Nội động từ[sửa]
regimber nội động từ /ʁǝ.ʒɛ̃.be/
- Đá hậu mà chống lại.
- Cheval qui regimbe — ngựa đá hậu mà chống lại
- Chống đối, kháng cự.
- Inutile de regimber — kháng cự cũng vô ích
Tham khảo[sửa]
- "regimber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)