regimental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌrɛ.dʒə.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ[sửa]

regimental /ˌrɛ.dʒə.ˈmɛn.tᵊl/

  1. (Quân sự) (thuộc) trung đoàn.
    regimental commander — người chỉ huy trung đoàn
    regimental headquarters — sở chỉ huy trung đoàn

Tham khảo[sửa]