regnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛɡ.nənt/

Tính từ[sửa]

regnant /ˈrɛɡ.nənt/

  1. Đang trị vì.
    the king regnant — vua đang tự trị
  2. Đang thịnh hành; đang được ưa chuộng.
    regnant fashion — kiểu đang thịnh hành

Tham khảo[sửa]