regréer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ɡʁe.e/

Ngoại động từ[sửa]

regréer ngoại động từ /ʁə.ɡʁe.e/

  1. (Hàng hải) Thay buồm chão cho (một chiếc thuyền).

Tham khảo[sửa]