regression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈɡrɛ.ʃən/

Danh từ[sửa]

regression /rɪ.ˈɡrɛ.ʃən/

  1. Sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại.
  2. (Toán học) Hồi quy.
    plane of regression — mặt phẳng hồi quy

Tham khảo[sửa]