relâcher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.la.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
relâcher ngoại động từ /ʁə.la.ʃe/
- Nới (làm) giãn.
- Relâcher une corde — nới dây thừng
- Relâcher les muscles — giãn bắp thịt
- Buông lỏng, nới lỏng.
- Relâcher la discipline — buông lỏng kỷ luật
- Bớt giảm.
- Il ne relâche rien de ses exigences — nó không hảm yêu cầu chút nào cả
- Làm cho lỏng.
- Relâcher une sauce — làm lỏng nước xốt
- relâcher l’intestin — làm cho ỉa lỏng
- Thả.
- Relâcher un prisonnier — thả người tù
Nội động từ[sửa]
relâcher nội động từ /ʁə.la.ʃe/
- (Hàng hải) Ghé.
- Relâcher dans un port — ghé vào một hải cảng
Tham khảo[sửa]
- "relâcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)