relance
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.lɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
relance /ʁə.lɑ̃s/ |
relances /ʁə.lɑ̃s/ |
relance gc /ʁə.lɑ̃s/
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự tố thêm, số tiền tố thêm.
- (Nghĩa bóng) Sự phục hồi.
- Relance de l’économie — sự phục hồi của nền kinh tế
Tham khảo[sửa]
- "relance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)