relate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈleɪt/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

relate /rɪ.ˈleɪt/

  1. Kể lại, thuật lại.
    to relate a story — kể lại một câu chuyện
  2. Liên hệ, liên kết.
    we cannot relate these phenomena with anything we know — chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
  3. quan hệ, liên quan.
    this letter relates to business — lá thư này có liên quan đến công việc
  4. (Dạng bị động) bà con thân thuộc với, quan hệ họ hàng với.
    he is related to me — anh ta là bà con thân thuộc với tôi
    they are related by blood — họ có họ hàng với nhau

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]