relater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈleɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

relater /rɪ.ˈleɪ.tɜː/

  1. Người kể chuyện, người kể lại.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.la.te/

Ngoại động từ[sửa]

relater ngoại động từ /ʁə.la.te/

  1. Kể lại, thuật lại.
    Relater un événement — kể lại một sự việc xảy ra
  2. (Luật học, pháp lý) Nêu, nêu lên.
    Relater un nom dans un acte — nêu một tên trong một văn bản

Tham khảo[sửa]