relentless
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈlɛnʔ.ləs/
Tính từ[sửa]
relentless (so sánh hơn more relentless, so sánh nhất most relentless) /rɪ.ˈlɛnʔ.ləs/
- Tàn nhẫn, không thương xót.
- Không hề yếu đi, không nao núng.
- to be relentless in doing something — làm việc gì hăng say không hề nao núng
Tham khảo[sửa]
- "relentless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)