reliant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

reliant /.ənt/

  1. Đáng được tin cậy.
    a man — một người đáng tin cậy
  2. Tự tin.
    to speak with a reliant tone — nói với một giọng tự tin
  3. Dựa vào, tin vào.
    to be reliant on someone for something — dựa vào ai để làm cái gì

Tham khảo[sửa]