relier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.lje/

Ngoại động từ[sửa]

relier ngoại động từ /ʁə.lje/

  1. Buộc lại, lại.
    Relier une gerbe — buộc lại một bó
  2. Nối, nối liền.
    Route qui relie deux villes — đường nối liền hai thành phố
    Relier le présent au passé — nối hiện tại với quá khứ
    Ligne qui relie deux points — đường nối hai điểm
  3. Đóng (sách).
  4. Đóng đai (thùng).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]