relique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.lik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
relique /ʁə.lik/ |
reliques /ʁə.lik/ |
relique gc /ʁə.lik/
- Thánh tích.
- Di vật.
- Un tiroir où elle conservait des reliques de son passé — một ngăn kéo trong đó cô ta giữ gìn những di vật của thời đã qua
- (Sinh vật học, sinh lý học) Loài sót lại; cây sót lại; vật sót lại.
- garder comme une relique — giữ gìn trân trọng
Tham khảo[sửa]
- "relique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)