relique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.lik/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
relique
/ʁə.lik/
reliques
/ʁə.lik/

relique gc /ʁə.lik/

  1. Thánh tích.
  2. Di vật.
    Un tiroir où elle conservait des reliques de son passé — một ngăn kéo trong đó cô ta giữ gìn những di vật của thời đã qua
  3. (Sinh vật học, sinh lý học) Loài sót lại; cây sót lại; vật sót lại.
    garder comme une relique — giữ gìn trân trọng

Tham khảo[sửa]