reliure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ljyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
reliure
/ʁə.ljyʁ/
reliures
/ʁə.ljyʁ/

reliure gc /ʁə.ljyʁ/

  1. Sự đóng sách.
  2. Kiểu đóng (sách).
  3. Bìa (sách).

Tham khảo[sửa]