reluctantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈlək.tənt.li/

Phó từ[sửa]

reluctantly /rɪ.ˈlək.tənt.li/

  1. Miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng.
  2. Trơ trơ, khó bảo, khó làm.

Tham khảo[sửa]