remettre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.mɛtʁ/

Ngoại động từ[sửa]

remettre ngoại động từ /ʁə.mɛtʁ/

  1. Đặt lại, để lại.
    Remettre l’enfant dans son lit — đặt lại đứa trẻ vào giường
    Remettre un os luxé — đặt lại cái xương sai khớp (vào khớp), nắn lại cái xương sai khớp
  2. Cho thêm, bỏ thêm.
    Remettre de l’eau dans la machine — cho thêm nước vào máy
  3. Mặc lại chiếc áo.
  4. Giao lại.
    Remettre une lettre — giao lại bức thư
  5. Giao trả.
    Remettre une charge — giao trả mộtchức vụ
  6. Giao gửi, gửi giữ.
    Je lui ai remis mes fonds — tôi đã giao gửi vốn của tôi cho anh ta
  7. Ký thác, phó thác.
    Je remets mon sort entre vos mains — tôi phó thác số phận của tôi vào tay ông
  8. Làm khỏe lại; làm yên tâm.
    L’air de la campagne l’a remis — không khí nông thôn đã làm cho anh ta khoẻ lại
  9. Nhận ra.
    Je vous remets à présent — bây giờ tôi mới nhận ra anh
  10. Tha, miễn, xóa, .
    Remettre ses péchés — xá tội
    Remettre une dette — xóa món nợ
  11. Hoãn.
    Remettre une chose au lendemain — hoãn một việc đến ngày hôm sau
    remettre à la scène — (sân khấu) lại cho diễn
    remettre à neuf — làm lại như mới, sửa lại như mới, tân trang
    remettre au pas — bắt buộc phải làm nhiệm vụ
    remettre de l’ordre — ổn định lại trật tự
    remettre devant les yeux — cho xem lại, cho xét lại
    remettre en esprit — nhắc nhở lại
    remettre en question — đặt lại vấn đề, xét lại
    remettre en usage — khôi phục lại
    remettre quelqu'un à sa place — nhắc nhở ai phải có lễ độ hơn; chỉnh ai
    remettre sur la bonne voie — dẫn dắt lại vào con đường lương thiện
    remettre un cheval — luyện lại con ngựa
    remettre un coup à quelqu'un — cho ai chơi lại, cho ai đánh lại (trong trò chơi)
    remettre une partie — (đánh bài) (đánh cờ) đánh ván khác

Nội động từ[sửa]

remettre nội động từ /ʁə.mɛtʁ/

  1. Hoãn lại.
    Remettre longtemps — hoãn lại lâu
    remettre à la voile — (hàng hải) lại giong buồm ra đi

Tham khảo[sửa]