remint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈmɪnt/

Ngoại động từ[sửa]

remint ngoại động từ /ˌri.ˈmɪnt/

  1. Làm cho tiền thành tiền mới.

Tham khảo[sửa]