remplir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.pliʁ/

Ngoại động từ[sửa]

remplir ngoại động từ /ʁɑ̃.pliʁ/

  1. Đổ đầy, cho đầy, để đầy; chiếm đầy, choán đầy.
    Remplir un tonneau — đổ đầy thùng
    Remplir une volière d’oiseaux — cho chim vào đầy lồng
    Remplir son discours de citations — cho đầy câu trích dẫn vào bài diễn văn
    La colère qui remplit son âme — cơn giận choán đầy tâm hồn nó
    Les étrangers remplissent la ville — người ngoại quốc đầy thành phố
    Remplir un vide — lấp (đầy) một chỗ trống
  2. Điền.
    Remplir un questionnaire — điền một bản câu hỏi
  3. Thực hiện, làm tròn; giữ.
    Remplir son devoir — làm tròn nghĩa vụ
  4. Sử dụng đầy đủ.
    Remplir son temps — sử dụng đầy đủ thời gian
  5. Thỏa mãn.
    Remplir les conditions requises — thỏa mãn các điều kiện cần thiết

Tham khảo[sửa]