remploi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃p.lwa/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
remploi
/ʁɑ̃p.lwa/
remploi
/ʁɑ̃p.lwa/

remploi /ʁɑ̃p.lwa/

  1. Sự dùng lại.
    Colonnes de remploi — cột dùng lại
  2. (Luật học, pháp lý) Sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản cũ mà mua).

Tham khảo[sửa]