remunerative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈmjuː.nə.rə.tɪv/

Tính từ[sửa]

remunerative /rɪ.ˈmjuː.nə.rə.tɪv/

  1. Để thưởng, để trả công, để đền bù.
  2. Được trả hậu, có lợi.

Tham khảo[sửa]