rendu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃.dy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rendu /ʁɑ̃.dy/ |
rendus /ʁɑ̃.dy/ |
Giống cái | rendue /ʁɑ̃.dy/ |
rendues /ʁɑ̃.dy/ |
rendu /ʁɑ̃.dy/
- Trả, giao.
- Marchandise rendue à domicile — hàng giao tận nhà
- Nhọc mệt, mệt mỏi.
- Le piéton était rendu — người bộ hành đã mệt mỏi
- Đến nơi.
- Enfin, nous voilà rendus — thế là chúng ta đã đến nơi
- Diễn đạt, thể hiện.
- Modèle bien rendu — bản mẫu thể hiện đúng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rendu /ʁɑ̃.dy/ |
rendus /ʁɑ̃.dy/ |
rendu gđ /ʁɑ̃.dy/
Tham khảo[sửa]
- "rendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)