rengager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.ɡa.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

rengager ngoại động từ /ʁɑ̃.ɡa.ʒe/

  1. Cầm cố lại.
  2. Thuê lại, mướn lại.
  3. Tuyển mộ lại (lính).
  4. Lồng lại vào, đưa lại vào.

Nội động từ[sửa]

rengager nội động từ /ʁɑ̃.ɡa.ʒe/

  1. Cam kết lại, giao ước lại.
  2. Đăng lính lại.
  3. (Thân mật) Bắt đầu lại, làm lại.

Tham khảo[sửa]