Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
rengager ngoại động từ /ʁɑ̃.ɡa.ʒe/
- Cầm cố lại.
- Thuê lại, mướn lại.
- Tuyển mộ lại (lính).
- Lồng lại vào, đưa lại vào.
Nội động từ[sửa]
rengager nội động từ /ʁɑ̃.ɡa.ʒe/
- Cam kết lại, giao ước lại.
- Đăng lính lại.
- (Thân mật) Bắt đầu lại, làm lại.
Tham khảo[sửa]