renier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.nje/

Ngoại động từ[sửa]

renier ngoại động từ /ʁə.nje/

  1. Chối, không chịu nhận.
    Renier sa signature — không chịu nhận chữ ký của mình
  2. Bỏ, từ bỏ.
    Renier sa religion — bỏ đạo
    Renier ses opinions — từ bỏ ý kiến của mình

Tham khảo[sửa]