renté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

renté

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hưởng tô tức.
    Bien renté — hưởng nhiều tô tức

Tham khảo[sửa]