renter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛn.tɜː/
Danh từ[sửa]
renter /ˈrɛn.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "renter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃.tɛʁ/
Ngoại động từ[sửa]
renter ngoại động từ /ʁɑ̃.tɛʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trợ cấp cho, cấp tiền thường kỳ cho.
- Renter un hôpital — cấp tiền thường kỳ cho một bệnh viện
Tham khảo[sửa]
- "renter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)